Thời gian qua, nhiều chức danh lãnh đạo, quản lý của các sở, ban, ngành và UBND các huyện, thị xã, thành phố trên địa bàn tỉnh cũng đã được kiện toàn, bổ nhiệm mới. Do đó, số điện thoại tiếp nhận phản ánh của người dân, tổ chức về việc thực hiện Chỉ thị số 23-CT/TU của các cơ quan, địa phương đã có nhiều thay đổi.
Sở Nội vụ đã tổng hợp danh bạ số điện thoại tiếp nhận phản ánh của người dân, tổ chức về việc thực hiện Chỉ thị số 23-CT/TU của các sở, ban, ngành và UBND các huyện, thị xã, thành phố trên địa bàn tỉnh theo đăng ký cập nhật của các cơ quan, đơn vị, địa phương.
Danh bạ này sẽ đươc cập nhật lên Cổng thông tin điện tử của tỉnh để người dân, tổ chức biết, liên hệ.
Dưới đây là danh bạ số điện thoại đường dây nóng của cơ quan, đơn vị, địa phương:
STT |
Tên cơ quan, địa phương |
Số điện thoại di động |
Số điện thoại cố định |
I |
Các sở, ban, ngành tỉnh |
|
|
1 |
Sở Xây dựng |
|
|
|
Trần Xuân Túc - Giám đốc Sở |
0983.896.895 |
|
Nguyễn Văn Đồng - Phó Giám đốc Sở |
0905.112.384 |
|
|
2 |
Sở Công Thương |
|
|
|
Nguyễn Thanh Tuấn - Quyền Giám đốc Sở |
0947.145.708 |
02573.556.825 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh - Chánh Văn phòng Sở |
0982.200.997 |
02573.841.638 |
|
Dương Phú Sơn - Chánh Thanh tra Sở |
0914.110.812 |
02573.841.116 |
|
3 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
|
|
Trần Thanh Hưng - Giám đốc Sở |
0914.102.999 |
02573.888.999 |
Phạm Ý Thiên - Chánh Văn phòng Sở |
0914.254.494 |
02573.843.171 |
|
Lương Công Đức - Chánh Thanh tra Sở |
0903.511.229 |
02573.843.170 |
|
4 |
Thanh tra tỉnh |
|
|
|
Nguyễn Công Danh - Chánh Thanh tra |
0984.498.044 |
|
Nguyễn Thị Thu Hồng - Chánh Văn phòng |
0941.362.539 |
02576.253.186 |
|
5 |
Ban Dân tộc |
|
|
|
Trương Văn Phương - Trưởng Ban |
0914.031.469 |
|
Lê Thị Nhàn - Chánh Văn phòng |
0915.452.877 |
02573.841.126 |
|
6 |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh |
|
|
|
Nguyễn Hoàng Phúc - Phó Trưởng Ban |
0913.885.258 |
02573.501.333 |
|
Đỗ Thanh Thái- Chánh Văn phòng |
0914.158.463 |
02573.828.250 |
7 |
Sở Văn hóa - Thể thao và Du lịch |
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Thái- Quyền Giám đốc Sở |
0982.509.091 |
02573.554.577 |
Nguyễn Trần Vỹ - Chánh Thanh tra Sở |
0918.163.423 |
02573.826.153 |
|
Lê Hoàng Phú - Chánh Văn phòng Sở |
0989.077.657 |
02573.823.628 |
|
8 |
Sở Giao thông - Vận tải |
|
|
|
Nguyễn Phương Đông - Giám đốc Sở |
0913.477.791 |
02573.842.577 |
Nguyễn Tấn Chân - Phó Giám đốc Sở |
0913.495.419 |
02573.841.378 |
|
Nguyễn Thị Bích Thảo - Chánh Thanh tra Sở |
|
|
|
Phan Tấn Lực - Phó Chánh Văn phòng |
0906.557.179 |
02573.841.264 |
|
9 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
Đặng Ngọc Anh - Giám đốc Sở |
0983.443.007 |
02573.843.215 |
Nguyễn An Phú - Chánh Văn phòng Sở |
0979.752.549 |
|
|
Văn phòng Sở |
|
02573.843.495 |
|
10 |
Sở Ngoại vụ |
|
|
|
Vũ Hoàng Thịnh - Chánh Thanh tra |
0393.337.735 |
02573.368.459 |
11 |
Sở Tài chính |
|
|
|
Hồ Quang Tuấn - Chánh Văn phòng |
|
02573.501.044 |
Thanh tra Sở |
|
02573.825.758 |
|
12 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
|
Nguyễn Trọng Tùng - Giám đốc Sở |
0905.122.908 |
02573.556.548 |
Trương Quang Tưởng - Phó Chánh Thanh tra |
0915.196.716 |
02573.841.244 |
|
Nguyễn Thanh Hiếu - Phó Chánh Văn phòng |
0935.294.979 |
02573.381.768 |
|
13 |
Sở Lao động-Thương binh và Xã hội |
|
|
|
Võ Văn Binh - Giám đốc Sở |
0919.100.720 |
02573.824.952 |
Nguyễn Duy Linh - Chánh Thanh tra |
0913.451.754 |
02573.827.736 |
|
Hồ Kim Phát - Phó Chánh Văn phòng |
0932.433.539 |
02573.823.475 |
|
14 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
|
|
|
Võ Đình Tiến - Giám đốc Sở |
0911.360.050 |
02573.568.222 |
Đào Quang Thanh - Chánh Thanh tra Sở |
0983.053.739 |
02573.842.623 |
|
15 |
Sở Y tế |
|
|
|
Nguyễn Thị Thảo - Phó Chánh Văn phòng |
0986.049.050 |
02573.811.645 |
Trần Quang Hiệu - Phó Chánh Thanh tra |
0916.567.819 |
02573.825.247 |
|
16 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
Trần Khắc Lễ - Giám đốc Sở |
0913.439.463 |
02573.842.057 |
Dương Chí Tâm - Chánh Văn phòng |
0901.773.869 |
02573.827.686 |
|
Lê Duy Nhất - Chánh Thanh tra |
0942.000.820 |
02573.827.686 |
|
17 |
Sở Tư pháp |
|
|
|
Lê Văn Thìn - Giám đốc Sở |
0905.422.788 |
|
Hồ Tấn Nguyên Bình - Chánh Văn phòng |
0905.129.955 |
|
|
Văn phòng Sở |
|
02573.841.941 |
|
18 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
|
|
|
Văn phòng Sở |
|
02573.842.650 |
Thanh tra Sở |
|
02573.841.481 |
|
19 |
Sở Nội vụ |
|
|
|
Văn phòng Sở |
|
02573.841.429 |
Thanh tra Sở |
|
02573.842.733 |
|
Phòng Cải cách hành chính |
|
02573.842954 |
|
20 |
Ban Quản lý Khu Nông nghiệp ứng dụng Công nghệ cao |
|
|
|
Nguyễn Văn Hưng - Trưởng Ban |
0903.539.356 |
02573.504.999 |
Nguyễn Hữu Trí - Phó Trưởng phòng TC-HC |
0334.531.080 |
02573.558.678 |
|
Nguyễn Văn Cường - Phó Trưởng phòng Nghiệp vụ |
0909.389.079 |
02573.558.456 |
|
21 |
Ban Quản lý các dự án đầu tư xây dựng tỉnh |
|
|
|
Đặng Khoa Đãm - Giám đốc Ban |
0916.035.667 |
|
Trần Bá Nghĩa- Chánh Văn phòng |
0914.038.457 |
|
|
22 |
Cục Thuế tỉnh |
|
|
|
Phòng Tổ chức cán bộ |
|
02573.822.234 |
II |
UBND cấp huyện |
|
|
1 |
UBND thị xã Sông Cầu |
|
|
|
Phan Trần Vạn Huy- Chủ tịch UBND thị xã |
0973.882.527 |
|
Lâm Duy Dũng- Phó Chủ tịch UBND thị xã |
0985.744.262 |
|
|
Lê Thị Hoàng Oanh |
0986.822.977 |
02573.875.306 |
|
2 |
UBND huyện Tây Hòa |
|
|
|
Phòng Nội vụ |
|
02573.578.537 |
3 |
UBND thị xã Đông Hòa |
|
|
|
Nguyễn Văn Tĩnh- Chủ tịch UBND thị xã |
0982.030.679 |
|
Nguyễn Văn Hồng- Phó Chủ tịch UBND thị xã |
0974.881.954 |
|
|
Phòng Nội vụ |
|
02573.531.052 |
|
4 |
UBND huyện Sơn Hòa |
|
|
|
Tô Phương Bắc- Chủ tịch UBND huyện |
|
02573.506.201 |
Trần Minh Thân- Trưởng phòng Nội vụ |
0915.403.499 |
|
|
Phòng Nội vụ |
|
02573.861.022 |
|
5 |
UBND huyện Sông Hinh |
|
|
|
Phòng Nội vụ |
|
02573.858.112 |
6 |
UBND huyện Phú Hòa |
|
|
|
Văn phòng HĐND-UBND huyện |
|
02573.886.548 |
Dương Ngọc Bi- Chánh Thanh tra huyện |
0989.326.292 |
|
|
Nguyễn Thị Mỹ Thu Thoa- Trưởng phòng Nội vụ |
0936.146.715 |
|
|
7 |
UBND huyện Tuy An |
|
|
|
Phòng Nội vụ |
|
02573.866.362 |
8 |
UBND huyện Đồng Xuân |
|
|
|
Phòng Nội vụ |
|
02576.559.919 |
9 |
UBND thành phố Tuy Hòa |
|
|
|
Cao Đình Huy- Chủ tịch UBND thành phố |
0982.670.790 |
|
Trương Đình Quân-Trưởng phòng Nội vụ |
0982.305.680 |
|
|
Phòng Nội vụ |
|
02573.824.789 02573.811.559 |
Mỹ Luận