ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH PHÚ YÊN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Mẫu 4 |
DANH SÁCH GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP
(Công bố theo Quyết định số: 2042 /QĐ-UBND ngày 18 /11/2013 của Chủ tịch UBND tỉnh)
Stt |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Tình trạng |
Lĩnh vực chuyên môn |
Ngày, tháng, năm bổ nhiệm giám định viên tư pháp |
Khen thưởng thành tích (nếu có) |
Ghi chú (nếu có) | |
Chuyên trách |
Kiêm nhiệm |
|
|
|
| |||
01 |
Hồ Viết Thọ |
11/10/1961 |
X |
|
Pháp y |
23/6/2010 |
|
TT Pháp y |
02 |
Lê Phú Sang |
10/03/1972 |
X |
|
Pháp y |
23/6/2010 |
|
TT Pháp y |
03 |
Hoàng Việt |
20/10/1963 |
|
X |
Pháp y |
23/6/2010 |
|
TT Pháp y |
04 |
Nguyễn Văn Hải |
20/4/1961 |
X |
|
Kỹ thuật hình sự |
14/3/2007 |
|
Phòng KTHS |
05 |
Lương Tấn Nhật |
17/01/1966 |
X |
|
Kỹ thuật hình sự |
14/3/2007 |
|
Phòng KTHS |
06 |
Phạm Ngọc Toàn |
16/01/1976 |
X |
|
Kỹ thuật hình sự |
14/3/2007 |
|
Phòng KTHS |
07 |
Nguyễn Văn Dũng |
11/11/1970 |
X |
|
Kỹ thuật hình sự |
14/3/2007 |
|
Phòng KTHS |
08 |
Nguyễn Hướng |
19/02/1968 |
X |
|
Kỹ thuật hình sự |
14/3/2007 |
|
Phòng KTHS |
09 |
Đặng Chí Hiền |
15/7/1973 |
X |
|
Kỹ thuật hình sự |
21/7/2010 |
|
Phòng KTHS |
10 |
Nguyễn Ánh Minh |
28/01/1980 |
X |
|
Kỹ thuật hình sự |
21/7/2010 |
|
Phòng KTHS |
11 |
Nguyễn Văn Đồng |
23/3/1964 |
|
X |
Xây dựng |
31/5/2007 |
|
Sở Xây dựng |
12 |
Nguyễn Thái Thịnh |
07/6/1970 |
|
X |
Xây dựng |
31/5/2007 |
|
Sở Xây dựng |
13 |
Huỳnh Lữ Tân |
05/3/1977 |
|
X |
Xây dựng |
31/5/2007 |
|
Sở Xây dựng |
14 |
|
|
|
|
|
|
| |
15 |
Nguyễn Minh Huân |
20/8/1969 |
|
X |
Lâm nghiệp |
18/6/2007 |
|
Sở NN&PTNT |
16 |
Lê Kim Chung |
26/6/1968 |
|
X |
Công thương |
21/12/2011 |
|
Sở Công thương |
17 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
18/6/1978 |
|
X |
Công thương |
21/12/2011 |
|
Sở Công thương |
18 |
Võ Xuân Nguyễn |
27/12/1976 |
|
X |
Công thương |
21/12/2011 |
|
Sở Công thương |
19 |
Nguyễn Thị Kim Bích |
12/12/1967 |
|
X |
Công thương |
21/12/2011 |
|
Sở Công thương |
20 |
Nguyễn Bảo Long |
30/8/1977 |
|
X |
Công thương |
21/12/2011 |
|
Sở Công thương |
21 |
Đặng Ngọc Vân |
10/4/1964 |
|
X |
Giao thông vận tải |
21/12/2011 |
|
Sở GTVT |
22 |
Huỳnh Gia Hoàng |
23/4/1978 |
|
X |
Giao thông vận tải |
21/12/2011 |
|
Sở GTVT |
23 |
Huỳnh Đức Tiểng |
21/4/1966 |
|
X |
Giao thông vận tải |
21/12/2011 |
|
Sở GTVT |
24 |
Nguyễn Ngọc Thành |
01/02/1959 |
|
X |
Giao thông vận tải |
21/12/2011 |
|
Sở GTVT |
25 |
Nguyễn Thanh Phong |
24/6/1957 |
|
X |
Giao thông vận tải |
21/12/2011 |
|
TT Đăng kiểm PT GTVT |
26 |
Phạm Tuấn Anh |
02/02/1970 |
|
X |
Giao thông vận tải |
21/12/2011 |
|
TT Đăng kiểm PT GTVT |
27 |
Lê Văn Vượng |
08/6/1971 |
|
X |
Giao thông vận tải |
21/12/2011 |
|
TT Đăng kiểm PT GTVT |
28 |
Trần Ngọc Hân |
10/5/1963 |
|
X |
Giao thông vận tải |
21/12/2011 |
|
TT Đăng kiểm PT GTVT |
29 |
Phan Tiên Viên |
15/7/1977 |
|
X |
Giao thông vận tải |
21/12/2011 |
|
TT Đăng kiểm PT GTVT |
30 |
|
|
|
|
| |||
31 |
Đào Lý Nhĩ |
12/11/1966 |
|
X |
Nông nghiệp |
21/12/2011 |
|
Sở NN&PTNT |
32 |
Nguyễn Minh Phát |
06/4/1972 |
|
X |
Ngư nghiệp |
21/12/2011 |
|
Sở NN&PTNT |
33 |
Võ Tấn Hoàng |
10/12/1961 |
|
X |
Văn hóa |
21/12/2011 |
|
Sở VHTTDL |
34 |
Nguyễn Hữu An |
06/5/1978 |
|
X |
Văn hóa |
21/12/2011 |
|
Sở VHTTDL |
35 |
Nguyễn Vũ Hiếu |
10/10/1976 |
|
X |
Văn hóa |
21/12/2011 |
|
Sở VHTTDL |
36 |
Lê Ngọc Minh |
25/01/1963 |
|
X |
Văn hóa |
21/12/2011 |
|
Sở VHTTDL |
37 |
Nguyễn Văn Vũ |
05/12/1970 |
|
X |
Thuế |
27/12/2012 |
|
Cục thuế |
38 |
Trương Văn Giang |
05/01/1969 |
|
X |
Thuế |
27/12/2012 |
|
Cục thuế |
39 |
Nguyễn Thị Như Ý |
24/3/1983 |
|
X |
Thuế |
27/12/2012 |
|
Cục thuế |
40 |
Ngô Hưng |
01/11/1961 |
|
X |
Bảo hiểm xã hội |
27/12/2012 |
|
BHXH tỉnh |
41 |
Phan Trần Bi |
10/7/1964 |
|
X |
Bảo hiểm xã hội |
27/12/2012 |
|
BHXH tỉnh |
42 |
Trần Thị Phúc |
08/7/1961 |
|
X |
Bảo hiểm xã hội |
27/12/2012 |
|
BHXH tỉnh |
43 |
Võ Tiến Dũng |
10/3/1965 |
|
X |
Tài chính |
02/01/2013 |
|
Sở Tài chính |
44 |
Nguyễn Mạnh Tùng |
20/4/1966 |
|
X |
Tài chính |
02/01/2013 |
|
Sở Tài chính |
45 |
Thiều Quang Cảnh |
09/11/1969 |
|
X |
Tài chính |
02/01/2013 |
|
Sở Tài chính |
46 |
Nguyễn Thanh Hào |
18/01/1970 |
|
X |
Tài chính |
02/01/2013 |
|
Sở Tài chính |
47 |
Nguyễn Hữu Bình |
06/6/1957 |
|
X |
Thông tin và Truyền thông |
02/01/2013 |
|
Sở TT&TT |
48 |
|
|
|
|
|
|
| |
49 |
Lê Thị Xuân Phương |
20/7/1976 |
|
X |
Thông tin và Truyền thông |
02/01/2013 |
|
Sở TT&TT |
50 |
Nguyễn Thị Hà |
01/6/1961 |
|
X |
Tài nguyên và Môi trường |
02/01/2013 |
|
Sở TNMT |
51 |
Đào Văn Dục |
08/02/1962 |
|
X |
Tài nguyên và Môi trường |
02/01/2013 |
|
Sở TNMT |
52 |
Trương Đình Khai |
10/12/1965 |
|
X |
Tài nguyên và Môi trường |
02/01/2013 |
|
Sở TNMT |
53 |
Lê Đào An Xuân |
09/01/1983 |
|
X |
Tài nguyên và Môi trường |
02/01/2013 |
|
Sở TNMT |
54 |
Dương Ngọc Anh |
28/11/1957 |
|
X |
Khoa học và Công nghệ |
02/01/2013 |
|
Sở KHCN |
55 |
|
|
|
|
||||
56 |
Dương Văn Nghị |
20/10/1973 |
|
X |
Khoa học và Công nghệ |
02/01/2013 |
|
Sở KHCN |
57 |
Trần Văn Tân |
26/10/1976 |
|
X |
Kế hoạch và Đầu tư |
24/4/2013 |
|
Sở KH&ĐT |
58 |
Phạm Ngọc Thanh |
20/10/1981 |
|
X |
Kế hoạch và Đầu tư |
24/4/2013 |
|
Sở KH&ĐT |
59 |
Nguyễn Thị Lệ Trinh |
25/12/1981 |
|
X |
Kế hoạch và Đầu tư |
24/4/2013 |
|
Sở KH&ĐT |
60 |
Lê Duy Trì |
20/6/1983 |
X |
|
Kỹ thuật hình sự (giám định tài liệu) |
ngày 16/4/2015 |
|
Phòng KTHS-CA tỉnh |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH PHÚ YÊN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Mẫu 1 |
DANH SÁCH TỔ CHỨC GIÁM ĐỊNH TƯ PHÁP CÔNG LẬP
(Công bố theo Quyết định số: 2042/QĐ-UBND ngày 18/11/2013 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT |
Tên tổ chức |
Địa chỉ |
Điện thoại |
Website |
Khen thưởng, thành tích (nếu có) |
Ghi chú (nếu có) |
01 |
Trung tâm Pháp y |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên (15 Nguyễn Hữu Thọ, phường 9, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên) |
057.3896828 |
|
|
|
02 |
Phòng Kỹ thuật hình sự |
44 Lê Duẩn, phường 6, thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên |
057.3832327 |
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH PHÚ YÊN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Mẫu 2 |
DANH SÁCH TỔ CHỨC GIÁM ĐỊNH TƯ PHÁP THEO VỤ VIỆC
(Công bố theo Quyết định số: 2042 /QĐ-UBND ngày 18/11/2013 của Chủ tịch UBND tỉnh)
Stt |
Tên tổ chức |
Số, ngày, tháng, năm thành lập |
Địa chỉ |
Lĩnh vực chuyên môn |
Điện thoại |
Website |
Kinh nghiệm trong hoạt động chuyên môn và hoạt động giám định tư pháp |
Ghi chú (nếu có) |
01 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Quyết định số 113/QĐ-TCCB ngày 04/8/1995 của Tổng Giám đốc BHXH Việt |
01A Lương Tấn Thịnh, phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
Quản lý quỹ BHXH, BHYT và tổ chức thực hiện chế độ chính sách của Đảng và Nhà nước về BHXH, BHYT, BHXH tự nguyện, Bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động và nhân dân trên địa bàn tỉnh Phú Yên |
|
bhxhphuyen. gov.vn |
Tổ chức kiểm tra giám sát việc quản lý quỹ BHXH, BHYT thực hiện chế độ chính sách của Đảng và Nhà nước về BHXH, BHYT, BHXH tự nguyện, Bảo hiểm thất nghiệp trên địa bàn tỉnh Phú Yên |
|
02 |
Công ty CP Tư vấn thiết kế và xây dựng Phú Yên |
Số 3603000065 ngày 18/8/2006 |
194 Trần Hưng Đạo , phường 3, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
Xây dựng |
3828970 3823671 |
|
Kinh nghiệm trong hoạt động chuyên môn: thực hiện nhiều công trình liên quan đến lĩnh vực xây dựng. Kinh nghiệm hoạt động GĐTP: chưa |
Sở Xây dựng |
03 |
Trung tâm Tư vấn xây dựng |
QĐ số 2963/BXD-TCLĐ ngày 14/12/1994 |
24 Nguyễn Du, phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
Xây dựng |
3825590 |
|
Kinh nghiệm trong hoạt động chuyên môn: thực hiện nhiều công trình liên quan đến lĩnh vực xây dựng. Kinh nghiệm hoạt động GĐTP: 02 vụ việc |
Sở Xây dựng |
04 |
Công ty cổ phần Tư vấn xây dựng 70 |
Số: 4400643394 ngày 15/4/2009 |
11 Tố Hữu, phường 9, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
Xây dựng |
3550822 |
|
Kinh nghiệm trong hoạt động chuyên môn: thực hiện nhiều công trình liên quan đến lĩnh vực xây dựng. Kinh nghiệm hoạt động GĐTP: chưa |
Sở Xây dựng |
05 |
Trung tâm Tích hợp dữ liệu |
Số: 1945/QĐ-UBND ngày 25/11/2008 |
10 Trần Phú, phường 7, thành phố Tuy Hòa, Phú Yên |
Công nghề thông tin |
3843168 |
|
05 kinh nghiệm trong quản lý, vận hành hạ tầng kỹ thuật hệ thống điện toán đám mây, quản trị hệ thống đảm bảo an toàn an ninh thông tin cho trung tâm dữ liệu, xây dựng cổng, trang thông tin điện tử; dịch vụ hành chính công và ứng dụng nghiệp vụ khác; tư vấn lập dự án đầu tư; lập thiết kế thi công-tổng dự toán; giám sát thi công dự án CNTT. |
Sở Thông tin và Truyền thông |
06 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Số: 186/QĐ-UBND ngày 01/02/1996 |
02A Điện Biên Phủ, phường 7, thành phố Tuy Hòa, Phú Yên |
Kế hoạch và Đầu tư |
3842867 |
gov.vn |
Trong lĩnh vực kế hoạch đầu tư |
|
07 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Số 1588/QĐ-UBND ngày 09/7/2003 |
08 Trần Phú, phường 7, thành phố Tuy Hòa, Phú Yên |
Khoa học và Công nghệ |
3842650 |
www.khcnpy.gov.vn |
Trong lĩnh vực khoa học và công nghệ |
|
08 |
Chi cục Quản lý đất đai |
Số 905/QĐ-UBND ngày 26/6/2012 |
62A Lê Duẩn, phường 7, thành phố Tuy Hòa, Phú Yên |
Lĩnh vực đất đai |
2211966 |
|
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
09 |
Chi cục Bảo vệ Môi trường |
Số 413/QĐ-UBND ngày 10/3/2008 |
62A Lê Duẩn, phường 7, thành phố Tuy Hòa, Phú Yên |
Lĩnh vực môi trường |
342256 |
|
Giám định tư pháp: 01 lần |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
10 |
Chi cục Biển và Hải đảo |
Số 413/QĐ-UBND ngày 10/3/2008 |
62A Lê Duẩn, phường 7, thành phố Tuy Hòa, Phú Yên |
Lĩnh vực biển và hải đảo |
3841673 |
|
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH PHÚ YÊN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Mẫu 5 |
DANH SÁCH NGƯỜI GIÁM ĐỊNH TƯ PHÁP THEO VỤ VIỆC
(Công bố theo Quyết định số: 2082/QĐ-UBND ngày 28 /11/2013 của Chủ tịch UBND tỉnh)
Stt |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Lĩnh vực chuyên môn giám định tư pháp |
Ghi chú (nếu có) |
01 |
Huỳnh Thị Mỹ Nhung |
23/01/1966 |
Thuế |
Cục thuể |
02 |
Trần Thị Ngọc Minh |
26/11/1977 |
Thư viện |
Sở VHTTDL |
03 |
Phạm Văn Bảy |
10/6/1971 |
Du lịch |
Sở VHTTDL |
04 |
Nguyễn Hữu Thuột |
20/10/1966 |
Thể dục thể thao |
Sở VHTTDL |
05 |
Huỳnh Từ Nhân |
03/02/1972 |
Nghệ thuật biểu diễn |
Sở VHTTDL |
06 |
Huỳnh Tấn Phát |
02/8/1966 |
Sân khấu |
Sở VHTTDL |
07 |
Đinh Văn Mẹo |
21/5/1963 |
Xây dựng |
Công ty CP Tư vấn thiết kế và xây dựng Phú Yên |
08 |
Đinh Hữu Dung |
21/3/1955 |
Xây dựng |
Trung tâm Tư vấn Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
09 |
Nguyễn Bá Tìm |
22/7/1977 |
Xây dựng |
Xí nghiệp tư vấn Xây dựng Công trình giao thông.1 |
10 |
Hoàng Minh |
14/01/1976 |
Xây dựng |
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng 70 |
11 |
Phạm Ý Thiên |
10/12/1977 |
Tin học |
Sở Thông tin và Truyền thông |
12 |
Đặng Quốc Dự |
01/6/1967 |
Thủy lợi |
Sở NN và PTNT. |
13 |
Phạm Ngọc Hùng |
04/9/1976 |
Quản lý đất đai |
|
14 |
Nguyễn Trường An |
12/6/1977 |
Địa chất |
|
15 |
Đào Thị Kim Chi |
21/7/1984 |
Môi trường |
|
16 |
Trần Văn |
10/02/1978 |
Cơ khí chuyên dùng |
Sở GTVT |
17 |
Lê Tự Trị |
04/12/1972 |
Giám định tai nạn Giao thông vận tải đường bộ |
Sở GTVT |
18 |
Lê Đức Hiền |
25/12/1976 |
Giám định tai nạn Giao thông vận tải đường bộ |
Sở GTVT |
19 |
Nguyễn Trọng Thắng |
24/7/1981 |
Giám định tai nạn Giao thông vận tải đường bộ |
Sở GTVT |
20 |
Phạm Văn Tiến |
17/5/1978 |
Xây dựng cầu đường |
Sở GTVT |
21 |
Dương Phú Sơn |
10/01/1979 |
Điện |
Sở Công thương |