BÁO CÁO TÌNH HÌNH GIÁM SÁT TRIỂN KHAI LIÊN THÔNG
HỆ THỐNG QUẢN LÝ VĂN BẢN VÀ ĐIỀU HÀNH, EMAIL CÔNG VỤ, CỔNG DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN
- Hệ thống quản lývănbản và điều hành, kết nối liên thông:
TT |
Đơn vị |
Hệ thống QL |
Thời gian |
Liên thông |
||||
Ứng dụng ký số |
SL Gửi |
SL Nhận |
Tình trạng |
Nhận các kiểu tập tin (doc, docx, pdf, zip, rar) |
||||
|
Nhóm I: 31/10/2018 |
|
||||||
1 |
Văn phòng UBND tỉnh |
VNPT-Ioffice |
19/11/2018 |
x |
23 |
57 |
Ổn định |
x |
2 |
Sở Công thương |
VNPT-Ioffice |
19/11/2018 |
x |
11 |
8 |
Ổn định |
x |
3 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
VNPT-Ioffice |
19/11/2018 |
x |
6 |
17 |
Ổn định |
x |
4 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
TD-Office |
19/11/2018 |
x |
0 |
13 |
Ổn định |
x |
5 |
Sở Giao thông vận tải |
TD-Office |
19/11/2018 |
|
16 |
7 |
Ổn định |
x |
6 |
Sở Xây dựng |
VNPT-iOffce |
19/11/2018 |
x |
12 |
23 |
Ổn định |
x |
7 |
Sở Y tế |
TD-Office |
19/11/2018 |
x |
6 |
13 |
Ổn định |
x |
8 |
Thanh tra tỉnh |
VNPT-iOffce |
19/11/2018 |
x |
1 |
11 |
Ổn định |
x |
9 |
BQL Khu Kinh tế |
TD-Office |
19/11/2018 |
x |
0 |
3 |
Ổn định |
x |
10 |
Ban Dân tộc |
TD-Office |
19/11/2018 |
x |
0 |
3 |
Ổn định |
x
|
11 |
Sở Tài chính |
TD-Office |
19/11/2018 |
|
16 |
19 |
Ổn định |
x |
12 |
BQL Đầu tư- Xây dựng tỉnh |
VNPT-iOffice |
19/11/2018 |
x |
1 |
5 |
Ổn định |
x |
13 |
Sở Ngoại vụ |
VNPT-iOffice |
19/11/2018 |
x |
7 |
3 |
Ổn định |
x |
14 |
BQL Khu NN ƯDCNC |
TD-Office |
19/11/2018 |
x |
0 |
2 |
Ổn định |
x |
15 |
Sở Lao động, Thương binh xã hội |
TD-Office |
19/11/2018 |
x |
0 |
9 |
Ổn định |
x |
16 |
Sở Tư pháp |
TD-Offce |
19/11/2018 |
x |
0 |
16 |
Ổn định |
x |
17 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
TD-Office |
19/11/2018 |
|
5 |
13 |
Ổn định |
x |
18 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
VNPT-iOffice |
19/11/2018 |
x |
2 |
9 |
Ổn định |
x |
19 |
Sở Nội vụ |
VNPT-iOffice |
19/11/2018 |
x |
13 |
11 |
Ổn định |
x |
20 |
Công an tỉnh |
TD-Office |
19/11/2018 |
|
0 |
7 |
Vì tính chất đặc thù ngành không gửi văn bản đi qua trục |
|
|
Nhóm II: 20/11/2018 |
|||||||
21 |
UBND Thành phố Tuy Hòa |
vOffice |
19/11/2018 |
|
8 |
23 |
Ổn định
|
|
22 |
UBND Thị xã Sông Cầu |
VNPT-iOffice |
19/11/2018 |
x |
10 |
20 |
Ổn định
|
x |
23 |
UBND huyện Sơn Hòa |
VNPT-iOffice |
19/11/2018 |
|
15 |
15 |
Ổn định
|
x |
24 |
UBND huyện Phú Hòa |
vOffice |
19/11/2018 |
|
4 |
15 |
Ổn định |
|
25 |
UBND huyện Đông Hòa |
TD-Office |
19/11/2018 |
x |
15 |
16 |
Ổn định |
x |
|
Nhóm III: 10/12/2018 |
|||||||
26 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
VNPT-iOffice |
19/11/2018 |
x |
9 |
23 |
Ổn định |
x |
27 |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
TD-Office |
19/11/2018 |
|
4 |
11 |
Ổn định |
x |
28 |
UBND huyện Sông Hinh |
VNPT-iOffice |
19/11/2018 |
|
2 |
16 |
Ổn định |
x |
29 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
TD-Office |
19/11/2018 |
x |
4 |
32 |
Ổn định |
x |
30 |
UBND huyện Tây Hòa[1] |
Đang chuyển sang PM |
19/11/2018 |
|
0 |
14 |
Không ổn định |
x |
31 |
UBND huyện Tuy An |
VNPT-iOffice |
19/11/2018 |
|
3 |
18 |
Ổn định |
x |
32 |
UBND huyện Đồng Xuân |
vOffice |
19/11/2018 |
|
0 |
12 |
Ổn định |
x |
II. Cổng Dịch vụ công trực tuyến
STT |
Đơn vị |
Tổng dịch vụ công |
Tình hình sử dụng |
|||||||||||||
Số dịch vụ công |
Mức 1,2 |
Mức 3 |
Mức 4 |
Chưa sử dụng |
Nộp tại một cửa |
Hồ sơ liên LT |
Nộp trực tuyến |
Số TT MĐ 3 có hồ sơ TT |
Số TT MĐ 4 có hồ sơ TT |
Hồ sơ đúng hạn |
Tỷ lệ % |
Hồ sơ trễ hạn (Trong ngày) |
Hồ sơ trễ hạn (Trong kỳ) |
|||
Mức 3 |
Mức 4 |
|||||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
1 |
Sở Tài chính |
15 |
15 |
7 |
|
|
0 |
|
|
|
|
|
0 |
-- |
0 |
0 |
2 |
Sở Công thương |
121 |
121 |
121 |
20 |
|
29 |
|
9 |
|
2 |
|
50 |
100% |
0 |
1 |
3 |
Sở Lao động-TB và XH |
91 |
91 |
14 |
|
|
31 |
|
|
|
|
|
19 |
100% |
0 |
0 |
4 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
45 |
45 |
5 |
|
x |
|
|
|
|
|
|
0 |
-- |
0 |
0 |
5 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
60 |
60 |
28 |
|
|
0 |
|
|
|
|
|
0 |
-- |
0 |
1 |
6 |
Sở Nội vụ |
81 |
81 |
17 |
|
|
2 |
|
|
|
|
0 |
-- |
0 |
1 |
|
7 |
Sở Tư pháp |
162 |
162 |
33 |
|
|
24 |
|
|
|
|
|
54 |
1000% |
0 |
30 |
8 |
Thanh tra tỉnh |
10 |
10 |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
0 |
-- |
0 |
0 |
9 |
Ban Quản lý khu kinh tế |
45 |
45 |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
|
1 |
100% |
0 |
0 |
10 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
144 |
144 |
79 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
0 |
-- |
0 |
32 |
11 |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
147 |
147 |
121 |
|
|
1 |
|
1 |
|
1 |
|
1 |
100% |
0 |
4 |
12 |
Sở Xây dựng |
54 |
54 |
54 |
21 |
|
4 |
|
1 |
|
1 |
|
58 |
100% |
0 |
1 |
13 |
Ban QL Khu NNƯDCNC |
26 |
26 |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
|
0 |
-- |
0 |
1 |
14 |
Sở Văn hóa, Thể thao và DL |
110 |
110 |
48 |
26 |
|
2 |
|
1 |
|
1 |
|
4 |
100% |
0 |
0 |
15 |
Sở Giao thông vận tải |
111 |
111 |
31 |
26 |
x |
|
|
|
|
0 |
-- |
0 |
0 |
||
16 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
37 |
37 |
37 |
|
|
0 |
|
|
|
0 |
-- |
0 |
1 |
||
17 |
Sở Y tế |
171 |
171 |
55 |
|
|
6 |
|
|
|
|
|
0 |
-- |
0 |
11 |
18 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
108 |
108 |
46 |
|
|
6 |
|
|
|
|
|
0 |
0 |
36 |
|
20 |
Ban Dân tộc |
1 |
1 |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
|
0 |
-- |
0 |
0 |
21 |
UBND Thị xã Sông Cầu |
279 |
279 |
57 |
|
|
47 |
|
|
|
|
|
9 |
32% |
0 |
420 |
22 |
UBND Huyện Phú Hoà |
279 |
279 |
57 |
|
|
11 |
|
|
|
|
|
2 |
100% |
0 |
78 |
23 |
UBND Huyện Tuy An |
279 |
279 |
53 |
|
x |
|
|
|
|
|
|
0 |
-- |
0 |
0 |
24 |
UBND Huyện Sông Hinh |
279 |
279 |
55 |
|
|
23 |
|
|
|
|
|
13 |
81% |
0 |
874 |
25 |
UBND Huyện Tây Hoà |
279 |
279 |
46 |
|
|
36 |
|
|
|
|
|
1 |
25% |
0 |
3 |
26 |
UBND Huyện Đồng Xuân |
279 |
279 |
57 |
|
|
26 |
|
|
|
|
|
27 |
27% |
0 |
1852 |
27 |
UBND TP Tuy Hòa |
279 |
279 |
57 |
|
|
44 |
|
|
|
|
|
42 |
45% |
0 |
3007 |
28 |
UBND Huyện Đông Hoà |
279 |
279 |
56 |
|
|
14 |
|
|
|
|
|
13 |
93% |
0 |
78 |
29 |
UBND Huyện Sơn Hòa |
279 |
279 |
55 |
|
|
0 |
|
|
|
|
|
9 |
100% |
0 |
68 |
|
Tổng |
4.050 |
4.050 |
1.189 |
93 |
5 |
305 |
0 |
12 |
0 |
5 |
0 |
303 |
|
0 |
6.499 |
III. Email công vụ
TT |
Ngày hoàn thành |
Nội dung công việc |
Số hiệu VB |
Ghi chú |
1 |
18/10/2018 |
Ban hành kế hoạch triể khai công văn số 5863/UBND-KGVX lựa chọn đơn vị cung cấp thư điện tử công vụ theo hình thức thuê dịch vụ CNTT |
68/KH-STTTT |
|
2 |
23/10/2018 |
Ban hành các quyết định thành lập: - Tổ lập kế hoạch thuê dịch vụ CNTT thư điện tử công vụ; - Tổ thẩm định kế hoạch thuê dịch vụ CNTT thư điện tử công vụ; - Tổ lập hồ sơ yêu cầu và đánh giá hồ sơ đề xuất về thuê dịch vụ CNTT thư điện tử công vụ; - Tổ thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu về thuê dịch vụ CNTT thư điện tử công vụ; |
105/QĐ-STTTT 106/QĐ-STTTT
107/QĐ-STTTT
108/QĐ-STTTT |
|
3 |
29/10/2018 |
Đã hoàn thiện dự thảo kế hoạch thuê dịch vụ CNTT thư điện tử công vụ |
Dự thảo Kế hoạch |
|
4 |
31/10/2018 |
Đã hoàn thành thẩm định kế hoạch thuê dịch vụ CNTT thư điện tử công vụ |
Báo cáo thẩm định |
|
5 |
01-02/11/2018 |
Hoàn thiện dự thảo Kế hoạch theo báo cáo thẩm định |
Dự thảo Kế hoạch |
|
6 |
06/11/2018 |
Trình UBND tỉnh phê duyệt kế hoạch thuê dịch vụ CNTT hệ thống thư điện tử công vụ |
Tờ trình |
|
7 |
09/11/2018 |
UBND tỉnh phệ duyệt kế hoạch thuê dịch vụ CNTT hệ thống thư điện tử công vụ |
Quyết định số 2164/QĐ-UBND |
|
8 |
12/11/2018 |
Gửi Sở Tài chính thẩm định kế hoạch lựa chọn nhà thầu |
Dự thảo kế hoạch |
|
9 |
16/11/2018 |
Sở Tài chính có văn bản đề Sở Thông tin và Truyền thông nghị thẩm định kinh phí thực hiện thuê dịch vụ công nghệ thông tin hệ thống thư điện tử công vụ |
Công văn số 3709/STC |
|
10 |
19/11/2018 |
Sở Thông tin và Truyền thông có văn bản thẩm định kế hoạch và dự toán chi tiết kế hoạch thuê dịch vụ CNTT hệ thống thư điện tử công vụ |
Công văn số 1171/STTT-CNTT |
|
11 |
19/11/2018 |
UBND tỉnh phê duyệt kế hoạch thuê dịch vụ CNTT hệ thống thư điện tử công vụ (thay thế Quyết định số 2164/QĐ-UBND |
2219/QĐ-UBND |
|
12 |
20/11/2018 |
Trình UBND tỉnh phê duyệt kế hoạch kế hoạch lựa chọn nhà thầu |
Tờ trình + Dự thảo Kế hoạch |
|