BÁO CÁO TÌNH HÌNH TRIỂN KHAI LIÊN THÔNG
HỆ THỐNG QUẢN LÝ VĂN BẢN VÀ ĐIỀU HÀNH,
CỔNG DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN CỦA CÁC SỞ, BAN, NGÀNH, UBND CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ
NGÀY 20/11/2018
- Hệ thống quản lý văn bản và điều hành, kết nối liên thông:
TT |
Đơn vị |
Hệ thống QL |
Thời gian |
Ứng dụng ký số |
Liên thông |
Nhận các kiểu tập tin (doc, docx, pdf, zip, rar) |
Ghi chú |
||
SL Gửi |
SL Nhận |
Tình trạng |
|||||||
|
Nhóm I: 31/10/2018 |
|
|
||||||
1 |
Văn phòng UBND tỉnh |
VNPT-Ioffice |
20/11/2018 |
x |
65 |
34 |
Ổn định |
x |
|
2 |
Sở Công thương |
VNPT-Ioffice |
20/11/2018 |
x |
2 |
13 |
Ổn định |
x |
|
3 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
VNPT-Ioffice |
20/11/2018 |
x |
2 |
28 |
Ổn định |
x |
|
4 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
TD-Office |
20/11/2018 |
x |
1 |
11 |
Ổn định |
x |
|
5 |
Sở Giao thông vận tải |
TD-Office |
20/11/2018 |
|
0 |
13 |
Ổn định
|
x |
Có 3 VB đi ban hành gửi ra đơn vị ngoài |
6 |
Sở Xây dựng |
VNPT-iOffce |
20/11/2018 |
x |
7 |
24 |
Ổn định |
x |
|
7 |
Sở Y tế |
TD-Office |
20/11/2018 |
x |
0 |
9 |
Ổn định |
x |
Có 5 VB đi ban hành gửi ra đơn vị ngoài |
8 |
Thanh tra tỉnh |
VNPT-iOffce |
20/11/2018 |
x |
0 |
10 |
Ổn định
|
x |
Không có VB đi ban hành gửi ra đơn vị ngoài |
9 |
BQL Khu Kinh tế |
TD-Office |
20/11/2018 |
x |
0 |
4 |
Ổn định |
x |
|
10 |
Ban Dân tộc |
TD-Office |
20/11/2018 |
x |
0 |
6 |
Ổn định |
x
|
Không có VB đi ban hành gửi ra đơn vị ngoài |
11 |
Sở Tài chính |
TD-Office |
20/11/2018 |
|
12 |
41 |
Ổn định |
x |
|
12 |
BQL Đầu tư- Xây dựng tỉnh |
VNPT-iOffice |
20/11/2018 |
x |
8 |
6 |
Ổn định |
x |
|
13 |
Sở Ngoại vụ |
VNPT-iOffice |
20/11/2018 |
x |
2 |
5 |
Ổn định |
x |
|
14 |
BQL Khu NN ƯDCNC |
TD-Office |
20/11/2018 |
x |
0 |
1 |
Ổn định |
x |
Không có VB đi ban hành gửi ra đơn vị ngoài |
15 |
Sở Lao động, Thương binh xã hội |
TD-Office |
20/11/2018 |
x |
0 |
13 |
Ổn định |
x |
Không có VB đi ban hành gửi ra đơn vị ngoài |
16 |
Sở Tư pháp |
TD-Offce |
20/11/2018 |
x |
0 |
14 |
Ổn định |
x |
Không có VB đi ban hành gửi ra đơn vị ngoài |
17 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
TD-Office |
20/11/2018 |
x |
0 |
9 |
Ổn định |
x |
Có 2 VB đi ban hành gửi ra đơn vị ngoài |
18 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
VNPT-iOffice |
20/11/2018 |
x |
5 |
8 |
Ổn định |
x |
|
19 |
Sở Nội vụ |
VNPT-iOffice |
20/11/2018 |
x |
3 |
18 |
Ổn định |
x |
|
20 |
Công an tỉnh |
TD-Office |
20/11/2018 |
|
0 |
8 |
Vì tính chất đặc thù ngành không gửi văn bản đi qua trục |
|
|
|
Nhóm II: 20/11/2018 |
|
|||||||
21 |
UBND Thành phố Tuy Hòa |
vOffice |
20/11/2018 |
|
10 |
25 |
|
|
|
22 |
UBND Thị xã Sông Cầu |
VNPT-iOffice |
20/11/2018 |
x |
20 |
19 |
Ổn định
|
x |
|
23 |
UBND huyện Sơn Hòa |
VNPT-iOffice |
20/11/2018 |
|
18 |
19 |
Ổn định
|
x |
|
24 |
UBND huyện Phú Hòa |
vOffice |
20/11/2018 |
x |
4 |
18 |
Ổn định |
|
|
25 |
UBND huyện Đông Hòa |
TD-Office |
20/11/2018 |
x |
0 |
7 |
Ổn định |
x |
Có 3 VB đi ban hành gửi ra đơn vị ngoài |
|
Nhóm III: 10/12/2018 |
|
|||||||
26 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
VNPT-iOffice |
20/11/2018 |
x |
13 |
39 |
Ổn định |
x |
|
27 |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
TD-Office |
20/11/2018 |
|
0 |
15 |
Ổn định |
x |
Có 2 VB đi ban hành gửi ra đơn vị ngoài |
28 |
UBND huyện Sông Hinh |
VNPT-iOffice |
20/11/2018 |
|
0 |
18 |
Ổn định |
x |
Không có VB đi ban hành gửi ra đơn vị ngoài |
29 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
TD-Office |
20/11/2018 |
x |
0 |
47 |
Ổn định |
x |
Có 7 VB đi ban hành gửi ra đơn vị ngoài |
30 |
UBND huyện Tây Hòa[1] |
Đang chuyển sang PM |
20/11/2018 |
|
0 |
17 |
Không ổn định |
x |
Không có VB đi ban hành gửi ra đơn vị ngoài |
31 |
UBND huyện Tuy An |
VNPT-iOffice |
20/11/2018 |
|
1 |
20 |
Ổn định |
x |
|
32 |
UBND huyện Đồng Xuân |
vOffice |
20/11/2018 |
|
0 |
12 |
Ổn định |
x |
Không có VB đi ban hành gửi ra đơn vị ngoài |
II. Cổng Dịch vụ công trực tuyến
STT |
Đơn vị |
Tổng dịch vụ công |
Tình hình sử dụng |
|||||||||||||
Số dịch vụ công |
Mức 1,2 |
Mức 3 |
Mức 4 |
Chưa sử dụng |
Nộp tại một cửa |
Hồ sơ liên LT |
Nộp trực tuyến |
Số TT MĐ 3 có hồ sơ TT |
Số TT MĐ 4 có hồ sơ TT |
Hồ sơ đúng hạn |
Tỷ lệ % |
Hồ sơ trễ hạn (Trong ngày) |
Hồ sơ trễ hạn (Trong kỳ) |
|||
Mức 3 |
Mức 4 |
|||||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
1 |
Sở Tài chính |
15 |
15 |
7 |
|
x |
|
|
|
|
|
|
0 |
-- |
0 |
0 |
2 |
Sở Công thương |
121 |
121 |
121 |
20 |
|
28 |
|
7 |
|
2 |
|
34 |
100% |
0 |
1 |
3 |
Sở Lao động-TB và XH |
91 |
91 |
14 |
|
|
22 |
|
|
|
|
|
0 |
-- |
0 |
0 |
4 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
45 |
45 |
5 |
|
x |
|
|
|
|
|
|
0 |
-- |
0 |
0 |
5 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
60 |
60 |
28 |
|
|
|
|
3 |
|
2 |
|
0 |
-- |
0 |
1 |
6 |
Sở Nội vụ |
81 |
81 |
17 |
|
|
|
|
1 |
|
1 |
|
0 |
-- |
0 |
1 |
7 |
Sở Tư pháp |
162 |
162 |
33 |
|
|
4 |
|
|
|
|
|
39 |
97% |
0 |
29 |
8 |
Thanh tra tỉnh |
10 |
10 |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
0 |
-- |
0 |
0 |
9 |
Ban Quản lý khu kinh tế |
45 |
45 |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
|
0 |
-- |
0 |
0 |
10 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
144 |
144 |
79 |
|
|
0 |
|
|
|
|
|
0 |
-- |
3 |
35 |
11 |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
147 |
147 |
121 |
|
|
1 |
|
1 |
|
1 |
|
3 |
100% |
0 |
4 |
12 |
Sở Xây dựng |
54 |
54 |
54 |
21 |
|
1 |
|
1 |
|
1 |
|
0 |
-- |
0 |
1 |
13 |
Ban QL Khu NNƯDCNC |
26 |
26 |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
|
0 |
-- |
0 |
1 |
14 |
Sở Văn hóa, Thể thao và DL |
110 |
110 |
48 |
26 |
|
2 |
|
1 |
|
1 |
|
2 |
100% |
0 |
0 |
15 |
Sở Giao thông vận tải |
111 |
111 |
31 |
26 |
x |
|
|
|
|
|
|
0 |
-- |
0 |
0 |
16 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
37 |
37 |
37 |
|
|
0 |
|
|
|
|
|
0 |
-- |
0 |
1 |
17 |
Sở Y tế |
171 |
171 |
55 |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
0 |
-- |
0 |
11 |
18 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
108 |
108 |
46 |
|
|
4 |
|
|
|
|
|
1 |
25% |
3 |
39 |
20 |
Ban Dân tộc |
1 |
1 |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
|
0 |
-- |
0 |
0 |
21 |
UBND Thị xã Sông Cầu |
279 |
279 |
57 |
|
|
11 |
|
|
|
|
|
7 |
87% |
3 |
423 |
22 |
UBND Huyện Phú Hoà |
279 |
279 |
57 |
|
|
2 |
|
|
|
|
|
2 |
100% |
0 |
78 |
23 |
UBND Huyện Tuy An |
279 |
279 |
53 |
|
x |
|
|
|
|
|
|
0 |
-- |
0 |
0 |
24 |
UBND Huyện Sông Hinh |
279 |
279 |
55 |
|
|
30 |
|
|
|
|
|
30 |
91% |
13 |
887 |
25 |
UBND Huyện Tây Hoà |
279 |
279 |
46 |
|
|
23 |
|
|
|
|
|
9 |
75% |
0 |
2 |
26 |
UBND Huyện Đồng Xuân |
279 |
279 |
57 |
|
|
20 |
|
|
|
|
|
9 |
17% |
8 |
1860 |
27 |
UBND TP Tuy Hòa |
279 |
279 |
57 |
|
|
31 |
|
|
|
|
|
21 |
68% |
12 |
3019 |
28 |
UBND Huyện Đông Hoà |
279 |
279 |
56 |
|
|
11 |
|
|
|
|
|
4 |
80% |
3 |
81 |
29 |
UBND Huyện Sơn Hòa |
279 |
279 |
55 |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
9 |
100% |
1 |
69 |
|
Tổng |
4,050 |
4,050 |
1,189 |
93 |
5 |
196 |
0 |
14 |
0 |
8 |
0 |
170 |
|
46 |
6,543 |
[1] Các đơn vị chưa ứng dụng chữ ký số: Sở Giao thông vận tải; Tài chính, Văn hóa, Thể thao và Du lịch; UBND TP Tuy Hòa; huyện Sông Hinh; huyện Sơn Hòa, huyện Tây Hòa, huyện Tuy An, huyện Đồng Xuân.
Đơn vị liên thông vào trục không ổn định: UBND huyện Tây Hòa
[2] Các đơn vị chưa sử dụng cổng DVC: Sở Tài chính, Sở Giáo dục và Đào tạo, Sở Giao thông vận tải, Thanh tra tỉnh, UBND huyện Tuy An;
Các đơn vị có hồ sơ trễ hạn trong ngày: Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Tài nguyên và môi trường, UBND TP Tuy Hòa, TX Sông Cầu, huyện Đông Hòa, huyện Sơn Hòa, huyện Sông Hinh,